Khi học tiếng Anh, việc sử dụng danh từ "attitude" kết hợp với các giới từ thích hợp là điều rất quan trọng để giúp bạn biểu đạt chính xác ý nghĩa tới đối phương.
Vì vậy, bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải thích cụ thể Attitude đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng Tiếng Anh thuần thục hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Attitude đi với các giới từ to, towards, on, about, of để diễn tả thái độ của ai đó đối với một người hoặc một vấn đề.
|
Theo Oxford Dictionary, Attitude /ˈætɪtuːd/ là một danh từ Tiếng Anh có nghĩa là “thái độ”, “quan điểm” và “tư thế”. Cụ thể như sau:
Ví dụ: Her attitude towards her parents shows her respect and love. (Thái độ của cô ấy đối với cha mẹ thể hiện sự tôn trọng và yêu thương.)
Ví dụ: He has an attitude problem; he always wants to do things his own way. (Anh ta có vấn đề về thái độ; anh ta luôn muốn làm mọi việc theo cách của riêng mình.)
Ví dụ: The dancer's attitude was elegant and expressive. (Tư thế của vũ công rất thanh lịch và biểu cảm.)
Trong Tiếng Anh, Attitude đi với các giới từ to, towards, on, about, of để diễn tả thái độ của ai đó đối với một người hoặc một vấn đề.
Hãy cùng IELTS LangGo tiếp tục khám phá xem ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc này:
Cách dùng: Attitude đi với 2 giới từ to và towards để chỉ thái độ đối với một người, sự việc, hoặc ý tưởng. Tuy nhiên giới từ towards thường được sử dụng nhiều hơn.
Ví dụ:
- Her attitude to her studies is commendable, always putting in extra effort and showing a genuine interest in learning. (Thái độ của cô ấy đối với việc học tập rất đáng khen ngợi, luôn nỗ lực thêm và thể hiện sự quan tâm chân thành đến việc học.)
- Her attitude towards environmental conservation has influenced many of her colleagues to adopt greener practices. (Thái độ của cô ấy đối với việc bảo tồn môi trường đã ảnh hưởng đến nhiều đồng nghiệp của cô để họ áp dụng các thực hành xanh hơn.)
Cách dùng: Sử dụng để chỉ quan điểm, cách nhìn nhận về một vấn đề cụ thể hoặc một chủ đề.
Ví dụ: My attitude on education is that it should be accessible to everyone, regardless of their background. (Quan điểm của tôi về giáo dục là nó nên được tiếp cận bởi mọi người, bất kể xuất thân của họ.)
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thái độ về một vấn đề hoặc một chủ đề, thường là một vấn đề đang được thảo luận hoặc tranh luận.
Ví dụ: David’s attitude about failure is remarkably positive, he views it as a crucial learning experience. (Thái độ của David về thất bại rất tích cực, anh ấy coi đó là một trải nghiệm học hỏi quan trọng.)
Cách dùng: Sử dụng để chỉ cách thể hiện hành động hoặc suy nghĩ của ai đó
Ví dụ: The suspect stood before the judge in an attitude of defiance. (Kẻ tình nghi đứng trước thẩm phán với một thái độ thách thức.)
Ví dụ: The boss entered the room with attitude, her confident stride commanding attention from everyone present. (Người sếp bước vào phòng với thái độ mạnh mẽ, bước đi tự tin của cô ấy thu hút sự chú ý từ mọi người.)
Ví dụ: His positive attitude towards challenges propelled him to achieve great success in his career. (Thái độ tích cực của anh ấy đối với những thách thức đã thúc đẩy anh ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)
Ví dụ: With a positive attitude of mind towards challenges, she sees obstacles as opportunities to learn and grow. (Với cách suy nghĩ tích cực về những thử thách, cô ấy xem những trở ngại là cơ hội để học hỏi và phát triển.)
Ví dụ: After learning about the environmental impact of fast fashion, she decided to change her attitude to shopping and embrace sustainable fashion brands. (Sau khi tìm hiểu về tác động đối với môi trường của thời trang nhanh, cô ấy quyết định thay đổi thái độ mua sắm và ủng hộ các thương hiệu thời trang bền vững.)
Ví dụ: The couple approached the situation in an attitude of calmness, despite the chaos unfolding around them. (Cặp đôi tiếp cận tình huống trong một trạng thái bình tĩnh, mặc dù sự hỗn loạn diễn ra xung quanh họ.)
Ví dụ: When confronted with criticism, he tends to strike an attitude of defiance rather than considering the feedback. (Khi đối diện với sự chỉ trích, anh ta thường thể hiện một thái độ thách thức thay vì xem xét ý kiến phản hồi.)
Ví dụ: Emily's optimistic outlook on life helped her overcome many obstacles. (Quan điểm lạc quan về cuộc sống của Emily giúp cô ấy vượt qua nhiều trở ngại.)
Ví dụ: From my perspective, changing careers frequently can provide diverse experiences and skills. (Từ góc nhìn của tôi, thay đổi nghề nghiệp thường xuyên có thể mang đến những trải nghiệm và kỹ năng đa dạng.)
Ví dụ: His unconventional approach to cooking resulted in surprisingly delicious dishes. (Cách tiếp cận không theo truyền thống của anh ấy trong nấu ăn đã dẫn đến các món ăn ngon bất ngờ.)
Ví dụ: Developing a growth mindset like Alex's is essential for personal development. (Phát triển tư duy mở rộng giống như Alex là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
Ví dụ: Despite the setback in her marriage, her resilient disposition allowed her to bounce back quickly. (Mặc dù gặp trở ngại trong hôn nhân, tính cách kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy phục hồi nhanh chóng.)
Ví dụ: Anna’s meticulous temperament makes her well-suited for detail-oriented jobs that require precision. (Tính cách tỉ mỉ của Anna khiến cô phù hợp với những công việc đòi hỏi sự chính xác.)
Ví dụ: His professional demeanor makes him highly respected by his colleagues and clients. (Thái độ chuyên nghiệp của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp và khách hàng rất tôn trọng.)
Ví dụ: The company's stance on environmental sustainability is reflected in its policies. (Lập trường của công ty về tính bền vững môi trường được phản ánh trong các chính sách của họ.)
Ví dụ: My viewpoint on environmental conservation is that every individual has a responsibility to protect and preserve nature. (Quan điểm của tôi về bảo tồn môi trường là mỗi cá nhân đều có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn thiên nhiên.)
Ví dụ: Nicole’s confident posture on public speaking makes her presentations engaging and persuasive. (Tư thế tự tin của Nicole nói trước công chúng khiến các bài thuyết trình của cô trở nên hấp dẫn và thuyết phục.)
Lựa chọn giới từ phù hợp với Attitude để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:
1. The attitude of the public __________ the new law has been mixed, with both support and opposition.
2. Her attitude __________ feedback, whether positive or negative, is always to view it as an opportunity for growth.
3. The Nobel-awarded scientist’s attitude __________ climate change is grounded in extensive research and data analysis.
4. Maya’s employees admire her attitude __________ constructive criticism as she always seeks ways to improve and grow.
5. The CEO’s attitude __________ sustainable development has led the company to implement several green initiatives.
6. Many people have a skeptical attitude __________ the effectiveness of the new environment-conserving policy.
7. Peter’s attitude __________ the implications of AI demonstrates a deep understanding of both technological and ethical considerations.
8. The attitude __________ the international community towards human rights violations in Rafah is one of calls for immediate action.
9. Professor Smith's open-minded attitude __________ emerging methodologies has encouraged students to explore innovative approaches in their theses.
10. The attitude __________ the board, as reflected in their unanimous vote, was one of strong support for the new initiative.
Đáp án:
1. of
2. to/towards/about
3. on
4. to/towards/about
5. to/towards/about
6. to/towards/about
7. on
8. of
9. to/towards/about
10. of
Việc nắm rõ cách dùng Attitude đi với giới từ gì và biết các cấu trúc cũng như từ đồng nghĩa của "Attitude" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để sử dụng Tiếng Anh thành thạo bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ